Trong những năm gần đây, nhôm đúc trở thành vật liệu được nhiều gia chủ, kiến trúc sư và nhà thầu lựa chọn cho cổng, lan can, hàng rào, ban công và các hạng mục ngoại thất cao cấp. Lý do rất đơn giản: đẹp – sang – bền – không gỉ.
Tuy nhiên, câu hỏi khiến nhiều người băn khoăn nhất là:
➡️ “Giá nhôm đúc bao nhiêu tiền 1kg?”
Nếu bạn đang tìm thông tin chính xác, dễ hiểu, minh bạch và có thể dùng để ước tính ngân sách, thì bài viết này dành cho bạn.
Nhôm đúc (Aluminum Casting) là sản phẩm được tạo ra bằng cách nung chảy nhôm và rót vào khuôn mẫu để tạo thành hình dạng theo thiết kế. Tùy yêu cầu kỹ thuật, sản phẩm có thể được hoàn thiện thêm bằng sơn tĩnh điện, sơn giả cổ, mạ đồng hoặc sơn bóng cao cấp.
Ưu điểm nổi bật:
Ứng dụng phổ biến:
➡️ Giá nhôm đúc trên thị trường năm 2025 dao động từ 130.000 – 230.000đ/kg, tùy loại nhôm và công nghệ đúc.
Dưới đây là bảng giá trung bình theo kg (mang tính tham khảo):
| Loại Nhôm | Đặc Điểm | Giá 1kg (VNĐ) |
|---|---|---|
| Nhôm hợp kim A356 (chuẩn đúc cao cấp) | Bền, chi tiết sắc nét, dùng cho cổng | 180.000 – 230.000đ/kg |
| Nhôm đúc thường (tỷ lệ hợp kim trung bình) | Chất lượng khá, dùng cho lan can | 150.000 – 180.000đ/kg |
| Nhôm tái chế đã tinh lọc | Giá rẻ, ít dùng cho công trình cao cấp | 130.000 – 150.000đ/kg |
Lưu ý quan trọng (nhiều người dễ nhầm):
➡️ Giá theo kg chỉ dùng để tham khảo, không phải đơn vị mà các nhà sản xuất báo giá chính thức.
Lý do là sản phẩm nhôm đúc phụ thuộc nhiều vào mẫu mã, độ dày, công nghệ, khuôn mẫu, không thể đo chính xác bằng cân nặng khi báo giá.
Để hiểu rõ giá, bạn cần nắm được 7 yếu tố quyết định:
Nhôm đúc cao cấp dùng hợp kim A356, chứa nhôm tinh khiết + silicon + magiê, giúp bề mặt đẹp, bền và cứng.
Tỷ lệ nhôm càng cao → giá càng cao.
Một bộ cổng 6 cánh với họa tiết rồng phượng 3D chắc chắn sẽ nặng hơn, tốn khuôn hơn so với mẫu trơn hoặc hoa văn đơn giản.
Do đó:
➡️ Mẫu càng phức tạp → Giá/kg càng tăng.
Khuôn nhôm đúc rất đắt, đặc biệt với hoa văn 3D sâu – sắc nét.
Giá khuôn có thể từ 5 triệu – 40 triệu tùy kích thước và độ tinh xảo.
Đây là chi phí mà nhiều người không biết nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến giá/kg.
Hiện nay có 3 loại:
Công nghệ cao → sản phẩm đẹp → tốn chi phí → giá/kg cao hơn.
Cổng nhôm đúc dày 15–20mm sẽ nặng gấp đôi so với loại dày 8–10mm.
Do đó giá theo kg bị ảnh hưởng mạnh bởi độ dày.
Các kiểu hoàn thiện có giá khác nhau:
Nhiều nhà máy báo giá theo kg đã tính luôn chi phí hoàn thiện, dẫn đến chênh lệch giữa các đơn vị.
Cổng nặng 200–400kg không phải loại hàng dễ vận chuyển.
Tùy tỉnh thành mà chi phí vận chuyển có thể từ 500.000 – vài triệu đồng, ảnh hưởng gián tiếp đến giá/kg.

Hiện nay, 95% đơn vị uy tín trên thị trường báo giá theo m², không báo theo kg, vì lý do:
Giá theo m² phổ biến:
| Hạng Mục | Giá (VNĐ/m²) |
|---|---|
| Cổng nhôm đúc cao cấp | 6.500.000 – 12.000.000đ/m² |
| Lan can – ban công nhôm đúc | 4.200.000 – 7.000.000đ/m² |
| Hàng rào nhôm đúc | 4.500.000 – 8.000.000đ/m² |
➡️ Lời khuyên: Khi so sánh giá, nên dùng giá theo m², không dùng giá theo kg.
Dưới đây là checklist giúp bạn lựa chọn đúng đơn vị chất lượng:
Nhà sản xuất thật sẽ cho bạn xem:
Đơn vị uy tín luôn minh bạch vật liệu.
Thông thường bảo hành 5–10 năm cho sơn và kết cấu.
Giá nhôm đúc thấp hơn thị trường 30–40% thường là:
❌ Nhôm tái chế chưa lọc
❌ Đúc thủ công
❌ Độ dày mỏng
❌ Bỏ công đoạn gia cố bên trong
Dưới đây là những chia sẻ được đúc kết từ thợ nhôm và chủ xưởng:
Nhà tân cổ điển → nên chọn hoa văn cầu kỳ
Nhà hiện đại → chọn mẫu tối giản
Vừa tốn tiền, vừa làm cổng quá nặng → dễ hao motor.
Đặc biệt là cổng ngoài trời, nhiệt độ thay đổi liên tục.
Cổng nhôm đúc chất lượng cao luôn có khung thép sơn chống gỉ bên trong.
Xem trực tiếp giúp bạn đánh giá độ sắc nét hoa văn – quan trọng hơn cả giá.
Hoa văn đơn giản giúp giảm trọng lượng → giảm giá.
Tiết kiệm trung gian từ 10–20%.
Cổng + lan can + hàng rào → dễ được chiết khấu 5–15%.
Sơn tĩnh điện hiện nay đẹp và bền, giá hợp lý hơn mạ Titan hoặc mạ đồng.
Giảm kích thước lệch khuôn → tiết kiệm 20–40% chi phí làm khuôn.
Bền hơn, không gỉ, tuổi thọ dài hơn. Sắt phải sơn lại hằng năm, còn nhôm thì không.
Có thể dùng cho hạng mục nhỏ. Tuy nhiên không khuyến khích dùng cho cổng, hàng rào.
Ừ, giá thay đổi theo giá nhôm thỏi thế giới và chi phí nhân công. Tuy nhiên biên độ không lớn.
Trung bình 35–70kg/m², tùy mẫu.
Chỉ cần lau bằng nước và khăn ướt, không bám bụi nhiều.
Tóm lại, giá nhôm đúc 1kg dao động từ 130.000 – 230.000đ/kg, nhưng quan trọng hơn là chất lượng hợp kim, công nghệ đúc và hoàn thiện sản phẩm. Khi lựa chọn, bạn nên ưu tiên:
Nhôm đúc Hoàng Nguyễn là một trong những xưởng nhôm đúc uy tín tại Việt Nam, chuyên cổng – lan can – hàng rào – phù điêu nhôm đúc cao cấp.
Với quy trình đúc chân không, hợp kim tiêu chuẩn, đội ngũ thợ lành nghề và xưởng sản xuất trực tiếp, Hoàng Nguyễn luôn đảm bảo:
Nếu bạn đang muốn tìm hiểu giá cụ thể cho sản phẩm của mình, Hoàng Nguyễn là địa chỉ đáng tin cậy để nhận tư vấn và báo giá chuẩn – đúng – không phát sinh.