Giá Nhôm Đúc Bao Nhiêu Tiền 1kg? Bảng Giá Mới Nhất 2025

Giá nhôm đúc bao nhiêu 1kg? Cập nhật bảng giá 2025, yếu tố ảnh hưởng và kinh nghiệm chọn nhôm đúc bền đẹp, tiết kiệm chi phí.

Trong những năm gần đây, nhôm đúc trở thành vật liệu được nhiều gia chủ, kiến trúc sư và nhà thầu lựa chọn cho cổng, lan can, hàng rào, ban công và các hạng mục ngoại thất cao cấp. Lý do rất đơn giản: đẹp – sang – bền – không gỉ.

Tuy nhiên, câu hỏi khiến nhiều người băn khoăn nhất là:

➡️ Giá nhôm đúc bao nhiêu tiền 1kg?”

Nếu bạn đang tìm thông tin chính xác, dễ hiểu, minh bạch và có thể dùng để ước tính ngân sách, thì bài viết này dành cho bạn. 

1. Nhôm Đúc Là Gì? – Tổng Quan Nhanh Nhưng Đủ Ý

Nhôm đúc (Aluminum Casting) là sản phẩm được tạo ra bằng cách nung chảy nhôm và rót vào khuôn mẫu để tạo thành hình dạng theo thiết kế. Tùy yêu cầu kỹ thuật, sản phẩm có thể được hoàn thiện thêm bằng sơn tĩnh điện, sơn giả cổ, mạ đồng hoặc sơn bóng cao cấp.

Ưu điểm nổi bật:

  • Không gỉ, không oxy hóa, phù hợp khí hậu Việt Nam.
  • Độ bền cao, tuổi thọ có thể lên đến 30–50 năm.
  • Hoa văn sắc nét, tạo hình linh hoạt.
  • Trọng lượng nhẹ hơn sắt nhưng cứng chắc hơn nhiều vật liệu truyền thống.
  • Dễ bảo trì, không cần sơn lại hằng năm như sắt mỹ thuật.
Giá nhôm đúc bao nhiêu 1kg?
Giá nhôm đúc bao nhiêu 1kg?

Ứng dụng phổ biến:

  • Cổng nhôm đúc nguyên khối
  • Hàng rào, lan can, ban công
  • Phù điêu, tượng trang trí
  • Tay nắm, phụ kiện trang trí ngoại thất
  • Đồ nội thất cao cấp (bàn, ghế, chân bàn đúc)

2. Giá Nhôm Đúc Bao Nhiêu Tiền 1kg? (Bảng Giá Tham Khảo 2025)

➡️ Giá nhôm đúc trên thị trường năm 2025 dao động từ 130.000 – 230.000đ/kg, tùy loại nhôm và công nghệ đúc.

Dưới đây là bảng giá trung bình theo kg (mang tính tham khảo):

Loại Nhôm Đặc Điểm Giá 1kg (VNĐ)
Nhôm hợp kim A356 (chuẩn đúc cao cấp) Bền, chi tiết sắc nét, dùng cho cổng 180.000 – 230.000đ/kg
Nhôm đúc thường (tỷ lệ hợp kim trung bình) Chất lượng khá, dùng cho lan can 150.000 – 180.000đ/kg
Nhôm tái chế đã tinh lọc Giá rẻ, ít dùng cho công trình cao cấp 130.000 – 150.000đ/kg

Lưu ý quan trọng (nhiều người dễ nhầm):
➡️ Giá theo kg chỉ dùng để tham khảo, không phải đơn vị mà các nhà sản xuất báo giá chính thức.
Lý do là sản phẩm nhôm đúc phụ thuộc nhiều vào mẫu mã, độ dày, công nghệ, khuôn mẫu, không thể đo chính xác bằng cân nặng khi báo giá.

3. Vì Sao Giá Nhôm Đúc Theo Kg Luôn Có Chênh Lệch?

Để hiểu rõ giá, bạn cần nắm được 7 yếu tố quyết định:

3.1. Tỷ Lệ Nhôm Nguyên Chất Trong Hợp Kim

Nhôm đúc cao cấp dùng hợp kim A356, chứa nhôm tinh khiết + silicon + magiê, giúp bề mặt đẹp, bền và cứng.
Tỷ lệ nhôm càng cao → giá càng cao.

3.2. Kiểu Dáng – Hoa Văn – Mức Độ Phức Tạp

Một bộ cổng 6 cánh với họa tiết rồng phượng 3D chắc chắn sẽ nặng hơn, tốn khuôn hơn so với mẫu trơn hoặc hoa văn đơn giản.

Do đó:

➡️ Mẫu càng phức tạp → Giá/kg càng tăng.

3.3. Chi Phí Làm Khuôn Mẫu

Khuôn nhôm đúc rất đắt, đặc biệt với hoa văn 3D sâu – sắc nét.
Giá khuôn có thể từ 5 triệu – 40 triệu tùy kích thước và độ tinh xảo.

Đây là chi phí mà nhiều người không biết nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến giá/kg.

3.4. Công Nghệ Đúc

Hiện nay có 3 loại:

  1. Đúc chân không (Vacuum Casting) – sắc nét nhất
  2. Đúc áp lực – độ bền cao
  3. Đúc khuôn cát thủ công – giá rẻ hơn nhưng không đẹp bằng

Công nghệ cao → sản phẩm đẹp → tốn chi phí → giá/kg cao hơn.

3.5. Độ Dày Và Kích Thước Sản Phẩm

Cổng nhôm đúc dày 15–20mm sẽ nặng gấp đôi so với loại dày 8–10mm.
Do đó giá theo kg bị ảnh hưởng mạnh bởi độ dày.

3.6. Chi Phí Hoàn Thiện Bề Mặt

Các kiểu hoàn thiện có giá khác nhau:

  • Sơn tĩnh điện: trung bình
  • Sơn giả cổ: cao
  • Mạ đồng hoặc mạ Titanium: rất cao

Nhiều nhà máy báo giá theo kg đã tính luôn chi phí hoàn thiện, dẫn đến chênh lệch giữa các đơn vị.

3.7. Khu Vực Sản Xuất – Chi Phí Vận Chuyển

Cổng nặng 200–400kg không phải loại hàng dễ vận chuyển.
Tùy tỉnh thành mà chi phí vận chuyển có thể từ 500.000 – vài triệu đồng, ảnh hưởng gián tiếp đến giá/kg.
 

A Trung Thai Nguyen 2 (2)

4. Giá Nhôm Đúc Theo Kg Và Theo M² – Nên Chọn Cách Nào?

Hiện nay, 95% đơn vị uy tín trên thị trường báo giá theo m², không báo theo kg, vì lý do:

  • Khách dễ hình dung tổng chi phí
  • Dựa theo kích thước thực tế công trình
  • Tránh nhầm lẫn vì mỗi mẫu có trọng lượng khác nhau

Giá theo m² phổ biến:

Hạng Mục Giá (VNĐ/m²)
Cổng nhôm đúc cao cấp 6.500.000 – 12.000.000đ/m²
Lan can – ban công nhôm đúc 4.200.000 – 7.000.000đ/m²
Hàng rào nhôm đúc 4.500.000 – 8.000.000đ/m²

➡️ Lời khuyên: Khi so sánh giá, nên dùng giá theo m², không dùng giá theo kg.


5. Cách Nhận Biết Đơn Vị Báo Giá Nhôm Đúc Uy Tín

Dưới đây là checklist giúp bạn lựa chọn đúng đơn vị chất lượng:

5.1. Có xưởng sản xuất trực tiếp

Nhà sản xuất thật sẽ cho bạn xem:

  • Quy trình đúc
  • Lò nung
  • Máy CNC
  • Khuôn mẫu
  • Hình ảnh công trình thực tế

5.2. Cung cấp mẫu nhôm thử hoặc video kiểm tra hợp kim

Đơn vị uy tín luôn minh bạch vật liệu.

5.3. Có hợp đồng – bảo hành rõ ràng

Thông thường bảo hành 5–10 năm cho sơn và kết cấu.

5.4. Không báo giá rẻ bất thường

Giá nhôm đúc thấp hơn thị trường 30–40% thường là:
❌ Nhôm tái chế chưa lọc
❌ Đúc thủ công
❌ Độ dày mỏng
❌ Bỏ công đoạn gia cố bên trong

6. Kinh Nghiệm Thực Tế Từ Thợ & Xưởng Sản Xuất

Dưới đây là những chia sẻ được đúc kết từ thợ nhôm và chủ xưởng:

✔ Chọn mẫu phù hợp kiến trúc nhà

Nhà tân cổ điển → nên chọn hoa văn cầu kỳ
Nhà hiện đại → chọn mẫu tối giản

✔ Không nên chọn chi tiết quá dày nếu không cần thiết

Vừa tốn tiền, vừa làm cổng quá nặng → dễ hao motor.

✔ Đừng ham rẻ – nhôm tái chế dễ nứt khi dùng lâu

Đặc biệt là cổng ngoài trời, nhiệt độ thay đổi liên tục.

✔ Hãy hỏi về bộ khung thép bên trong

Cổng nhôm đúc chất lượng cao luôn có khung thép sơn chống gỉ bên trong.

✔ Nên xem mẫu thật hoặc đến xưởng 1 lần

Xem trực tiếp giúp bạn đánh giá độ sắc nét hoa văn – quan trọng hơn cả giá.

7. Tips Tối Ưu Chi Phí Khi Đặt Hàng Nhôm Đúc

Tip 1: Chọn hoa văn vừa phải

Hoa văn đơn giản giúp giảm trọng lượng → giảm giá.

Tip 2: Đặt hàng trực tiếp tại xưởng

Tiết kiệm trung gian từ 10–20%.

Tip 3: Đặt cùng lúc nhiều hạng mục

Cổng + lan can + hàng rào → dễ được chiết khấu 5–15%.

Tip 4: Sử dụng sơn tĩnh điện thay vì mạ cao cấp

Sơn tĩnh điện hiện nay đẹp và bền, giá hợp lý hơn mạ Titan hoặc mạ đồng.

Tip 5: Tận dụng kích thước chuẩn

Giảm kích thước lệch khuôn → tiết kiệm 20–40% chi phí làm khuôn.

8. Giải Đáp Nhanh Một Số Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Nhôm đúc có bền hơn sắt không?

Bền hơn, không gỉ, tuổi thọ dài hơn. Sắt phải sơn lại hằng năm, còn nhôm thì không.

2. Nhôm tái chế có dùng được không?

Có thể dùng cho hạng mục nhỏ. Tuy nhiên không khuyến khích dùng cho cổng, hàng rào.

3. Giá nhôm đúc có lên xuống theo mùa không?

Ừ, giá thay đổi theo giá nhôm thỏi thế giới và chi phí nhân công. Tuy nhiên biên độ không lớn.

4. Cổng nhôm đúc nặng bao nhiêu 1m²?

Trung bình 35–70kg/m², tùy mẫu.

5. Nhôm đúc có dễ vệ sinh không?

Chỉ cần lau bằng nước và khăn ướt, không bám bụi nhiều.

9. Kết Luận – Lựa Chọn Đơn Vị Là Yếu Tố Quan Trọng Nhất

Tóm lại, giá nhôm đúc 1kg dao động từ 130.000 – 230.000đ/kg, nhưng quan trọng hơn là chất lượng hợp kim, công nghệ đúc và hoàn thiện sản phẩm. Khi lựa chọn, bạn nên ưu tiên:

  • Đơn vị có xưởng trực tiếp
  • Vật liệu hợp kim nhôm cao cấp
  • Công nghệ đúc chân không/đúc áp lực
  • Bảo hành rõ ràng
  • Mẫu mã sắc nét, độ dày tiêu chuẩn

Nhà Sản Xuất Nhôm Đúc Hoàng Nguyễn – Chất Lượng Cao, Giá Minh Bạch

Nhôm đúc Hoàng Nguyễn là một trong những xưởng nhôm đúc uy tín tại Việt Nam, chuyên cổng – lan can – hàng rào – phù điêu nhôm đúc cao cấp.
Với quy trình đúc chân không, hợp kim tiêu chuẩn, đội ngũ thợ lành nghề và xưởng sản xuất trực tiếp, Hoàng Nguyễn luôn đảm bảo:

  • Báo giá minh bạch – rõ từng hạng mục
  • Chất lượng ổn định
  • Mẫu mã sắc nét
  • Bảo hành dài hạn
  • Hỗ trợ thiết kế theo yêu cầu

Nếu bạn đang muốn tìm hiểu giá cụ thể cho sản phẩm của mình, Hoàng Nguyễn là địa chỉ đáng tin cậy để nhận tư vấn và báo giá chuẩn – đúng – không phát sinh.

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây